Có 1 kết quả:
冰山 băng sơn
Từ điển phổ thông
1. núi băng trôi, tảng băng trôi
2. chỗ dựa không lâu bền
2. chỗ dựa không lâu bền
Từ điển trích dẫn
1. Núi lớn do băng tuyết lâu năm không tan hình thành.
2. Khối băng giá lớn tách ra từ hai cực địa cầu trôi nổi trên biển (iceberg).
3. Tỉ dụ quyền thế không vững bền, mau tan như băng.
2. Khối băng giá lớn tách ra từ hai cực địa cầu trôi nổi trên biển (iceberg).
3. Tỉ dụ quyền thế không vững bền, mau tan như băng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước biển đông lại thành tảng lớn như núi ( iceberg ) — Chỉ quyền thế không vững bền, mau tan như băng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0